Có 2 kết quả:
改称 gǎi chēng ㄍㄞˇ ㄔㄥ • 改稱 gǎi chēng ㄍㄞˇ ㄔㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change a name
(2) to rename
(2) to rename
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change a name
(2) to rename
(2) to rename
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0